
Giá công bố | 684,000,000₫ |
Phí đăng ký (Tp HCM) | 93,280,700₫ |
Mua trả góp chuẩn bị | 241,024,700₫ |
Giá trên là giá xe niêm yết chưa bao gồm khuyến mãi từ Toyota (nếu có)
Khi Quý Khách có nhu cầu mua xe trả góp hàng tháng sẽ có Công ty Tài Chính Toyota Việt Nam (thành viên của Toyota Việt Nam) làm hồ sơ vay cho Quý Khách.
Đồng thời, Toyota Lý Thường Kiệt cũng liên kết rất nhiều ngân hàng để Quý Khách Hàng có thể linh động tùy chọn vay mua xe như ngân hàng VIB, VPbank, Tiên Phong Bank, PVcom Bank, Shinhan Bank, SeaBank, UOB, Hongleong…
Toyota Lý Thường Kiệt gởi đến Quý Khách Hàng các gói lãi suất phổ biến để Quý Khách tham khảo lựa chọn:
Lãi suất áp dụng cho Khách Hàng Cá Nhân
- Gói lãi suất ưu đãi 1: 7.29%/năm (cố định 12 tháng đầu)
- Gói lãi suất ưu đãi 2: 8.5%/năm (cố định 36 tháng đầu)
Lãi suất áp dụng cho Khách Hàng Doanh Nghiệp
- Gói lãi suất ưu đãi: 6.79%/năm (cố định 6 tháng đầu)
Ghi chú:
- Quý Khách có thể tùy chọn gói lãi suất phù hợp với nhu cầu của Quý Khách. Sau thời gian ưu đãi, lãi suất sẽ áp dụng theo lãi suất thị trường điều chỉnh mỗi 3 tháng
- Thời gian vay linh động từ 1 – 7 năm tùy vào nhu cầu của Quý Khách
- Tỷ lệ vay lên đến 80% giá trị xe
Tổng Quan Toyota Yaris 2023
Toyota Việt Nam chính thức giới thiệu mẫu hatchback Yaris mới với những thay đổi đáng chú ý so với bản tiền nhiệm
- Đầu xe được làm mới
- Hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto
- Bổ sung tính năng ga tự động
- Bổ sung cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau
- Bổ sung hệ thống kiểm soát lực kéo
Màu xe Yaris (8 màu): Xanh, Xám, Đen, Cam, Đỏ, Bạc, Trắng, Vàng
Giá xe Toyota Yaris 1.5G: 684.000.000 VND
“Giá trên là giá xe niêm yết chưa gồm các chi phí đăng ký xe: lệ phí trước bạ, phí cấp biển số xe, phí đăng kiểm và bảo hiểm xe”
Ngoại Thất Toyota Yaris 2023
Về cơ bản, kiểu dáng tổng thể của Toyota Yaris không khác biệt nhiều so với bản tiền nhiệm. Để có thể phân biệt với bản cũ, khách hàng có thể dựa vào phần đầu xe của Yaris với một số thay đổi nhẹ.
Là bản nâng cấp giữa dòng đời nên Toyota Yaris mới vẫn duy trì kích thước tổng thể DxRxC lần lượt là 4140 x 1730 x 1500 mm.
Đầu xe
Nhìn từ trực diện, Yaris trông thể thao, trẻ trung hơn trước nhờ bộ lưới tản nhiệt hình thang sơn đen mở rộng kết hợp cùng cản trước được tinh chỉnh cứng cáp hơn. Hốc đèn sương mù được gọt dũa sắc lẹm hơn bản cũ có thiết kế mềm mại.
Toàn bộ đèn phía trước đều được ứng dụng công nghệ LED hiện đại từ đèn pha, đèn daylight, đèn xi nhanh cho đến cả đèn sương mù. Không chỉ tăng cường hiệu năng chiếu sáng mà còn giúp diện mạo của Yaris trông hiện đại hơn.
Thân xe
Hông xe Yaris không có sự khác biệt so với bản cũ, nổi bật nhất vẫn là bộ vành 16 inch có thiết kế 4 chấu kép mài phay xước thể thao.
Trong khi đó, những đường gân dập nổi ở thân xe được vuốt nhẹ khá tinh tế. Yaris sử dụng cặp gương chiếu hậu có tính năng gập-chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ và được sơn cùng màu thân xe tạo sự liền mạch.
Đuôi xe
Tương tự như phần hông, đuôi xe của Yaris cũng duy trì những đường nét thiết kế bầu bĩnh. Nổi bật nhất là cụm đèn hậu LED dạng hình thoi, phía trên là cụm đèn báo phanh dạng LED giúp phương tiện phía sau dễ dàng nhận biết.
Nội thất Toyota Yaris 2023
Khoang lái của Yaris được thiết kế với khu vực điều khiển trung tâm bố trí theo chiều dọc, hai bên là 2 thanh nẹp màu bạc cỡ lớn. Màn hình giải trí trung tâm vẫn giữ nguyên kích thước 7 inch đủ sức đáp ứng nhu cầu gia đình.
Yaris vẫn sử dụng vô lăng 3 chấu bọc da có thể điều chỉnh 2 hướng quen thuộc nhưng đã được tích hợp thêm nút bấm kích hoạt tính năng ga tự động. Nhờ đó, việc lái xe trên cao tốc sẽ trở nên nhàn hơn hẳn.
Toàn bộ ghế ngồi trên xe đều được bọc da êm ái, hàng ghế trước vẫn chưa được tích hợp chức năng chỉnh điện. Cụ thể ghế lái có thể chỉnh tay 6 hướng trong khi ghế phụ chỉnh tay 4 hướng.
Khoang hành khách
Với lợi thế trục cơ sở dài 2550 mm lớn nhất phân khúc, không gian để chân ở hàng ghế sau của Yaris luôn được khách hàng đánh giá cao. Đi kèm là 3 tựa đầu trung tâm và bệ tỳ tay trung tâm cỡ lớn giúp giảm bớt sự mệt mỏi trong những chuyến đi dài.
Khoang hành lý
Toyota Yaris có dung tích khoang hành lý tiêu chuẩn 326 lít và có thể mở rộng thêm khi gập hàng ghế sau theo tỷ lệ 60:40.
Tiện nghi – Hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto
Khá đáng tíếc khi hàng ghế sau của Yaris vẫn chưa được trang bị cửa gió điều hoà. Tuy nhiên, dàn điều hoà tự động cũng đã đủ làm mát khoang cabin.
Hệ thống thông tin giải trí trên Yaris đã được nâng cấp với khả năng hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto. Bên cạnh đó, xe vẫn duy trì những trang và tính năng quen thuộc như:
- Màn hình cảm ứng 7 inch
- Ra lệnh bằng giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Kết nối điện thoại thông minh, USB, Bluetooth
- Dàn âm thanh 6 loa
- Chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm
Vận Hành Toyota Yaris 2023
Cung cấp sức mạnh cho Yaris vẫn là khối động cơ Xăng 1.5L, 4 xy lanh thẳng hàng.Cỗ máy này có khả năng tạo ra công suất tối đa 107 mã lực tại 6000 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 140 Nm tại 4200 vòng/phút. Toàn bộ sức mạnh được truyền xuống hệ dẫn động cầu trước thông qua hộp số vô cấp CVT.
Vận hành – Êm ái, tiết kiệm
Hiệu quả giảm xóc trên Yaris vẫn được đánh giá cao nhờ sử dụng hệ thống treo trước/sau dạng MacPherson/Thanh xoắn. Đi kèm là bộ lốp dày có thông số 195/50R16 giúp xe lướt qua các “ổ gà” khá êm ái.
Yaris có khoảng sáng gầm xe 135 mm giúp việc leo lề khá dễ dàng. Theo công bố từ nhà sản xuất, Yaris có mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị, ngoài đô thị, kết hợp lần lượt là 8.23L/100km, 5.32L/100km, 6.38L/100km.
An Toàn Toyota Yaris 2023
Ở lần nâng cấp giữa dòng đời thứ 2 này, Yaris đã được bổ sung thêm 3 tính năng an toàn mới gồm: Cruise control, cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau, kiểm soát lực kéo. Qua đó giúp Yaris dễ dàng đạt được chứng chỉ an toàn 5 sao từ ASEAN NCAP. Bên cạnh đó, mẫu xe hatchback của Toyota còn có các tính năng an toàn:
- 7 túi khí
- Chống bó cứng phanh
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Phân phối lực phanh điện tử
- Cân bằng điện tử
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Camera lùi
- Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
- Cột lái tự đổ
- Bàn đạp phanh tự đổ
Thông Số Toyota Yaris 2023
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | Toyota Yaris 1.5AT 668.000.000 VND |
|
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4140 x 1730 x 1500 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1460/1445 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 135 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1120 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1550 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | 2NR-FE (1.5L) |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | (79)107/6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 140/4200 | |
Hệ thống truyền động | Hệ thống truyền động () | Dẫn động cầu trước/FWD |
Hộp số | Hộp số | Số tự động vô cấp/ CVT |
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson/Mc Pherson Struts |
Sau | Thanh xoắn/Torsion beam | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện/Electric |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 195/50 R16 | |
Lốp dự phòng | 195/50 R16, Mâm đúc/Alloy | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt 15"/Ventilated disc 15" |
Sau | Đĩa đặc 15"/Solid disc 15" | |
Tiêu chuẩn khí thải | Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 8.23 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 5.32 | |
Kết hợp (L/100km) | 6.38 | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có/With (LED) | |
Chế độ điều khiển đèn tự động | Có/With | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có/With | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có/With | |
Cụm đèn sau | Cụm đèn sau | LED |
Cụm đèn sau | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | Đèn báo phanh trên cao | Có (LED)//With (LED) |
Đèn sương mù | Trước | Có/With (LED) |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Có/With | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
Màu | Cùng màu thân xe/Body color | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn (điều chỉnh thời gian)/Intermittent (Time adjustment + Mist) |
Sau | Có (liên tục)/With (Without intermittent) | |
Chức năng sấy kính sau | Chức năng sấy kính sau | Có/With |
Ăng ten | Ăng ten | Vây cá/Shark fin |
Tay nắm cửa ngoài | Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm/Chrome plating |
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước | Cùng màu thân xe/Colored |
Sau | Cùng màu thân xe/Colored | |
Lưới tản nhiệt | Lưới tản nhiệt | Mạ/Plating |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Bọc da/leather | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh/Audio switch | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt | |
Gương chiếu hậu trong | Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & Night |
Tay nắm cửa trong | Tay nắm cửa trong | Mạ bạc/Silver plating |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có/With | |
Chất liệu bọc ghế | Chất liệu bọc ghế | Da/Leather |
Ghế trước | Loại ghế | Thường/Normal |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40/60:40 split fold |
Hệ thống điều hòa | Hệ thống điều hòa | Tự động/Auto |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | Màn hình cảm ứng/ Touch screen |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Điều khiển giọng nói | Có/With | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | |
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity | Có/With | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có/With | |
Khóa cửa điện | Có/With | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/With (Auto, jam protection for driver window) | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có/With | |
Hệ thống báo động | Có/With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có/With | |
Camera lùi | Có/With | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có/With |
Góc trước | Có/With | |
Góc sau | Có/With | |
Túi khí | Số lượng túi khí | 7 |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With | |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | |
Túi khí rèm | Có/With | |
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | |
Khung xe GOA | Có/With | |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí/3 points ELRx5 | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn thương) | Có/With | |
Cột lái tự đổ | Có/With | |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có/With |